Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Smell a rat” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.377) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / smelt /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .smell: Ngoại động từ: luyện, nấu chảy (quặng) để lấy kim loại trong quặng, có được...
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • / ´smeli /, Tính từ: (thông tục) nặng mùi, hôi, thối, ôi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, smelly meat,...
  • / ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa: adjective, fetid , foul , foul-smelling , malodorous , mephitic , noisome , stinking
  • / 'peinti /, Tính từ: (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ, Đậm màu quá (bức vẽ), painty smell, mùi sơn
  • Phó từ: kinh khủng, khủng khiếp, horrendously smelly, hôi thối kinh khủng
"
  • / ´frauzi /, như frowzy, Từ đồng nghĩa: adjective, frowzy , disheveled , disordered , musty , seedy , slovenly , smelly , stale , unkempt
  • Idioms: to take a smell at sth, Đánh hơi, bắt hơi vật gì
  • Thành Ngữ:, to smell of the shop, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật
  • Thành Ngữ:, to stink/to smell to high heaven, toả ra một mùi khó chịu
  • Thành Ngữ:, to smell to high heaven, có mùi khó chịu, nặng mùi
  • Thành Ngữ:, to smell of the baby, có vẻ trẻ con; có tính trẻ con
  • Thành Ngữ:, to smell about, đánh hơi
  • Thành Ngữ:, smell of powder, kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
  • / ¸iniks´pʌndʒibl /, Tính từ: không thể tan được; không thể hết, an inexpungible smell of garlic, mùi tỏi không thể hết
  • Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình kim, lamellar martensite, mactenxit dạng...
  • / ´tʌη¸twistə /, danh từ, từ, cụm từ khó phát âm đúng hoặc nhanh (thí dụ she sells sea-shells on the sea-shore),
  • bệnh trichmella,
  • liên kết l-s, liên kết russell-saunders,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top