Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Snift” Tìm theo Từ | Cụm từ (339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng (để uống rượu mạnh..), Từ đồng nghĩa: noun, dram...
  • / ´sniftiη¸vælv /, danh từ, (kỹ thuật) van xả,
  • / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • / ´snifinis /, danh từ,
  • Thành Ngữ:, sniff at something, thường; phớt lờ, tỏ ý khinh bỉ
"
  • Thành Ngữ:, get/have the sniffle, (thông tục) bị cảm nhẹ; bị sổ mũi
  • Idioms: to take a sniff at a rose, ngửi một cái bông hồng
  • như pharisaic, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaic , phony , sanctimonious , two-faced
  • / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • / pek´snifiən /, tính từ, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, pharisaic , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced
  • Thành Ngữ:, sniff something out, phát hiện ra ai, tìm thấy ai
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
  • Idioms: to go to cap .st ( cap saint jacques ) jacques for a sniff of the briny, Đi cấp để hứng gió biển
  • / snifl /, Danh từ: sự sổ mũi; tiếng sổ mũi; xỉ mũi, ( số nhiều) chứng sổ mũi, Nội động từ: khụt khịt; sụt sịt; sổ mũi (nhất là vì khóc...
  • dịch chuyển lôgic, độ dịch chuyển lôgic, phép dịch logic, sự dịch chuyển logic, logical shift left, độ dịch chuyển lôgic trái, logical shift left, sự dịch chuyển logic trái, logical shift right, độ dịch chuyển...
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • sự thay đổi tốc độ, cấu sang số, cấu sang số truyền động, sang số, sự sang số, gear shift lever, cần sang số (xe hơi), gear shift lever fulcrum ball, quả gối cần sang số, gear shift lever knob, cần sang số,...
  • làm lệch pha, dịch pha, phase-shift circuit, mạch dịch pha, phase-shift network, mạng dịch pha
  • ca đêm, thời gian làm đêm, ca đêm, Từ đồng nghĩa: noun, anchor watch , dogwatch , graveyard shift , lobster shift , swing shift , third shift
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top