Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snift” Tìm theo Từ | Cụm từ (339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • sự thay đổi pha, sự đổi pha, sự dịch chuyển pha, dịch chuyển pha, độ dịch chuyển pha, độ dịch pha, độ lệch pha, độ trễ pha, lệch pha, góc lệch pha, sự dịch pha, sự lệch pha, phase shift control, sự...
  • / 'seifti.vælv /, danh từ, van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn), (nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...)
  • / ´iniη /, Danh từ: (bóng chày) phần của trận đấu cả hai đội lần lượt đánh, Từ đồng nghĩa: noun, bout , go , hitch , shift , spell , stint , stretch...
  • / snif /, Danh từ: sự ngửi, sự khụt khịt; tiếng khụt khịt (khi đánh hơi..), sự hít (không khí..); tiếng hít vào, lượng hít vào, Nội động từ:...
  • / ´siftə /, Danh từ: người sàng, người rây, (trong từ ghép) đồ dùng nhỏ như một cái rây (chủ yếu dùng trong nấu ăn), Xây dựng: sự chèn lọc,...
  • / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm, Ngoại động từ: thó; ăn cắp (cái gì),...
  • / sift /, Ngoại động từ: giần, sàng, rây, rắc, tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần, Nội động từ: rơi lấm tấm như bột rây...
  • / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent , marvelous , neat , nifty , sensational , superb , swell , wonderful
  • / ʃift /, Danh từ: sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..), sự luân phiên (của cây trồng), sự thăng trầm (của cuộc sống), ca, kíp, mưu mô, mưu mẹo, phương kế, sự...
  • dây truyền lửa, ngòi nổ,
  • việc làm chia ca,
  • chuyển mạch in chữ số, sự chuyển sang phím số, sự đổi phím, dịch chuyển hình,
  • mã đổi phím, mã chuyển sang phím số,
  • sự lệch tần số, sự xê dịch tần số, sự dịch chuyển ảnh,
  • chuyển đổi tích cực,
  • sự chuyển dân cư, sự di dân,
  • dòng xiết,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) ca đêm (từ 4 giờ chiều đến nửa đêm..), Kỹ thuật chung: ca chiều, Kinh tế:...
  • ca làm thứ ba (ca ba),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top