Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tail s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • / ¸peri´stailə /,
  • / ´stailə¸gra:f /, Danh từ: cái bút máy ngòi ống,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • / ´stailait /, Danh từ: (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột,
"
  • / ´stailiʃnis /, danh từ, sự đặc sắc; sự hợp thời trang; sự kiểu cách,
  • Idioms: to go into details, Đi vào chi tiết
  • Danh từ: người phục vụ ở quầy rượu, nhân viên pha chế (rượu, cocktail),
  • Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
  • Idioms: to do sth with minute detail, làm việc gì tỉ mỉ, thận trọng từng chi tiết
  • / ¸stailai´zeiʃən /, Danh từ: sự cách điệu hoá, Xây dựng: sự cách điệu hóa, sự phong cách hóa,
  • / ´stailɔid /, Tính từ: (giải phẫu) hình trâm, Danh từ: (giải phẫu) mỏm trâm, Y học: thuộc trâm,
  • / ´plau¸teil /, danh từ, cán cày, (nghĩa bóng) công việc cày bừa, công việc đồng áng, plough - tail, at the plough-tail, làm công việc đồng áng
  • / ´stailou /, Danh từ, số nhiều stylos: (thông tục) cái bút máy ngòi ống,
  • / ´aitə¸maizd /, tính từ, ghi thành từng khoản, ghi thành từng món, Từ đồng nghĩa: adjective, particularized , enumerated , detailed
  • / ´stailet /, Danh từ: cái giùi, (y học) cái thông, que thăm, Y học: kim thăm,
  • / ´stailə¸beit /, Ngoại động từ: (kiến trúc) bệ đỡ hàng cột, Xây dựng: bậc trên tam cấp (bậc thềm nhà),
  • / ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • thư mời thầu, a letter /notification giving brief details of the project and requesting prospective bidder to participate the bidding process, thư/thông báo bao gồm các nội dung tóm
  • / prɔ:n /, Danh từ: (động vật học) tôm panđan, Nội động từ: câu tôm, Hình thái từ:, a prawn cocktail, (thuộc ngữ) món...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top