Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tail s” Tìm theo Từ | Cụm từ (197.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inə´prəupriitnis /, danh từ, sự không thích hợp, sự không thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, improperness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability , unsuitableness
  • / 'keiblwei /, Cơ khí & công trình: cần trục cáp, đường (dây), Giao thông & vận tải: đường cáp dẫn, đường cáp vận tải, Xây...
  • / dis´kɔ:dəns /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, sự chói tai, sự nghịch tai; sự không hợp âm, Hóa học & vật liệu: không nhất trí,
  • / ´taiəlis /, Tính từ: không dễ mệt mỏi; đầy sinh lực, lenin was a tireless worker, lê-nin là người làm việc không mệt mỏi, không chán, Từ đồng nghĩa:...
  • / 'næbɔb /, Danh từ: (sử học) quan thái thú ở ấn-độ, Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , notability , notable , personage , bigwig , deputy...
  • / in´dousail /, Tính từ: khó bảo, cứng đầu cứng cổ, Từ đồng nghĩa: adjective, disorderly , fractious , intractable , lawless , obstinate , obstreperous , recalcitrant...
  • phương thức vận tải, phương tiện vận tải, vận tải [phương tiện vận tải],
  • băng (tải) gầu, máy chuyển bằng gàu, băng chuyển có gàu, băng truyền gàu, hệ thống gàu tải, gầu tải, hệ thống gàu chuyển, hệ thống gàu tải,
  • / ʃri:k /, Danh từ: tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít, Nội động từ: la, hét, kêu, thét, cười ngặt nghẽo (thường) to shriek...
  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • / 'tɔpikl /, Tính từ: (thuộc) đề tài, về cái hiện đang được quan tâm, có liên quan; có tính chất thời sự, (y học) cục bộ, Kỹ thuật chung: tại...
  • / staifl /, Ngoại động từ: làm ngột ngạt, làm khó thở, dập tắt, thổi tắt (ngọn lửa..), Đàn áp; kiềm chế, Danh từ: khuỷu chân sau (của ngựa)...
  • / ´wizəd /, Danh từ: thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới), người có tài năng phi thường, thiên tài, she's a wizard with computers, cô ấy là một thiên tài...
  • / ʌn´su:təbl /, Tính từ: bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì), không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn), không hợp, không phù hợp, không thích...
  • / vɜ:sətaɪl /, Tính từ: nhiều mặt, nhiều phương diện, toàn diện, linh hoạt, nhiều tài, tháo vát, uyên bác (người), nhiều tác dụng, đa năng (dụng cụ, máy..), hay thay đổi,...
  • ứng suất nội, ứng suất bên trong, nội ứng suất, ứng suất bên trong, ứng suất nội tại, ứng suất trong, Địa chất: ứng suất trong, internal stress in the rail, nội ứng suất...
  • môđun nạp, môđun tải, relocatable load module, môđun tải định vị lại được, rlm ( residentload module ), môđun tải thường trú
  • / (v)pri'zent / và / (n)'prezәnt /, Tính từ: có mặt, hiện diện; có (có mặt tại một nơi, trong một chất..), hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại),...
  • cái picơp, phản ứng đoạt, sự đoạt, thiết bị thu biến, kiểu xe hơi 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải), sự hồi phục kinh tế, sự tái...
  • van không tải-có tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top