Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'bækwɔʃ /, Danh từ: nước xoáy ngược, nước cuộn ngược, nước bị mái chèo đẩy ngược, (hàng không) luồng không khí xoáy (sau máy bay), Xây dựng:...
"
  • / ´mil¸reis /, Xây dựng: dòng nước chạy máy xay,
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • Danh từ: ngõng (cối xay), (pháo) trục quay, Xây dựng: ngõng trục, Cơ - Điện tử: ngõng trục, trục xoay, Kỹ...
  • / ´trʌbəlsəm /, Tính từ: quấy rầy, khó chịu, gây rắc rối, phiền hà, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả, Xây dựng: gây phiền hà, gây rắc rối,
  • / ´tu:liη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự gia công bằng máy, việc trang bị dụng cụ máy móc, sự hiệu chỉnh (máy công cụ), sự giập hình trang trí (vào gáy sách), Xây...
  • / tai´pɔgrəfi /, Danh từ: thuật in máy (nghệ thuật) hay thực hàng in bằng máy, kiểu in, hình thức của bản in, cách trình bày bản in, Xây dựng: in...
  • / 'æniməl /, Danh từ: Động vật, thú vật, người đầy tính thú, Tính từ: (thuộc) động vật, (thuộc) thú vật, (thuộc) xác thịt, Xây...
  • / ri:¸sə:kju´leiʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tuần hoàn khép kín; sự quay vòng, Toán & tin: (máy tính ) sự ghi lại (tin), Xây...
  • / maiə /, Danh từ: bùn; vũng bùn, bãi lầy, Ngoại động từ: vấy bùn, nhận vào bùn, Đẩy vào hoàn cảnh khó khăn, Xây dựng:...
  • phát thải từ động cơ không lưu thông đường bộ, chất gây ô nhiễm được thải ra từ những động cơ đốt trong ở nông trại, thiết bị xây dựng, dụng cụ làm vườn và máy cắt cỏ chạy bằng xăng,...
  • / kwə:n /, Danh từ: cối xay, quay tay, Kinh tế: cối xay quay tay, pepper quern, cối xay hạt tiêu
  • khi có cơ hội thì hãy nắm bắt lấy nó, dạy con từ thưở còn thơ/ dạy vợ từ thưở bơ bơ mới về, việc hôm nay chớ để ngày mai,
  • / ´sikli /, Tính từ: hay ốm, hay bệnh, có vẻ ốm yếu, xanh xao, gầy yếu (người), cằn cỗi (cây), biểu hiện sự đau khổ, biểu hiện sự bất hạnh; yếu ớt; uể oải, Độc;...
  • /'bɔikɒt/, Danh từ: sự tẩy chay, Ngoại động từ: tẩy chay, hình thái từ: Xây dựng: tẩy...
  • / ¸kɔlə´neid /, Danh từ: hàng cột, dãy cột, hàng cây, dãy cây, Xây dựng: dãy cột, dãy cột, hàng cột, Kỹ thuật chung:...
  • / rou´teitəri /, như rotary, Xây dựng: quay, xoay, Cơ - Điện tử: (adj) quay, xoay, Kỹ thuật chung: quán tính quay, quay, optical...
  • Danh từ: khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh, Xây dựng: dải cây xanh, vành đai cây xanh, Kinh tế: vòng đai...
  • Danh từ: máy bóc vỏ, máy xát vỏ, cối xay,
  • / ´ʌp¸taim /, Toán & tin: thời gian chạy máy, thời gian máy chạy, thời gian thao tác, thời gian vận hành máy (của các hệ thống), Xây dựng: kịp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top