Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...), Xây dựng: tin cậy [không đáng tin cậy], Cơ...
  • / ´pə:gələ /, Danh từ: khung, giàn dây leo, Đường đi dạo phố có giàn dây leo, Xây dựng: đàn dây leo, giàn cây leo, giàn che, giàn dây leo,
  • / is´pæljə /, Danh từ: giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...), cây trồng ở giàn đứng, Xây dựng: giàn cây
  • / ¸ri:prə´dju:sə /, Danh từ: người sao chép, người sao lại, người mô phỏng, máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh, Xây dựng: máy...
  • / ´mæn¸hændl /, Ngoại động từ: cư xử thô bạo, khiêng, vác, Xây dựng: quay tay, truyền động bằng tay, điều khiển bằng tay, Cơ...
  • / bə´θɔmitə /, Danh từ: máy đo độ sâu, Xây dựng: máy đo sâu (nước), Kỹ thuật chung: cái lấy mẫu nước, máy đo độ...
  • / plætn /, Danh từ: (ngành in) tấm ép giấy, trục cuốn giấy (ở máy đánh chữ), Toán & tin: trục cuộn giấy, Xây dựng:...
  • / ´miliη /, Danh từ: sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền), Cơ - Điện tử: sự phay, sự nghiền nhỏ, sựxay nhỏ,
  • / ´telfə /, Danh từ: xe chạy cáp treo, Tính từ: bằng cáp treo, Xây dựng: đường dây treo (chạy điện) palăng điện,
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy xay, Thực phẩm: bình ngâm chiết, thùng ngâm chiết, Kinh tế: dụng...
  • / ri'laiəbl /, Tính từ: chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...), Xây dựng: đáng tin cậy, Cơ - Điện tử: (adj)...
  • / ʌn´twist /, Ngoại động từ: tháo, lơi (chỉ, dây đã xe), Nội động từ: lơi ra (chỉ, dây), Hình Thái Từ: Xây...
  • / ´timpən /, Danh từ: màng, (giải phẫu) màng nhĩ, (xây dựng) mặt hồi, màng trống; mặt trống, (ngành in) giấy lót, Xây dựng: ô trán (nhà), Kỹ...
  • / ´kæridʒ¸wei /, Xây dựng: phần đường đi, phần xe chạy, Kỹ thuật chung: lớp phủ mặt đường, carriageway width, chiều rộng phần xe chạy
  • / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ: gấu xám bắc-mỹ ( (cũng) grizzly bear), Xây dựng:...
  • / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động từ: giãy (cỏ) bằng thuổng, Xây dựng: khoan...
  • / ri´frækʃən /, Danh từ: (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ; sự bị khúc xạ, Toán & tin: (vật lý ) sự khúc xạ, Xây dựng:...
  • / ´dʒɔgə /, Danh từ: người luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ, Xây dựng: cơ cấu đẩy, cần đẩy, Cơ - Điện tử:...
  • / ´ɛə¸wei /, Danh từ: Đường hoặc lỗ thông gió, Đường bay thường xuyên của máy bay, đường hàng không, Xây dựng: đường không khí, Y...
  • / ´felə /, Danh từ: người đốn cây, người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), Xây dựng: thợ đốn cây, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top