Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
  • máy sấy kiểu quay, máy sấy li tâm, máy sấy kiểu xoay,
  • / plau /, như plough, Xây dựng: cái bào soi, cái đẩy tuyết, Kỹ thuật chung: bào xoi rãnh hẹp, cái bào rãnh, cái cày, cái cày tuyết, cày, khe, khe nứt,...
  • / ´fɔ:¸sait /, Danh từ: sự thấy trước, sự nhìn xa thấy trước; sự lo xa, Đầu ruồi (súng), Xây dựng: tuyến ngắm trước, Kỹ...
  • Danh từ: sự trượt đi, sự lướt đi, sự lượn (máy bay), (âm nhạc) gam nửa cung, Toán & tin: trượt, bay lượn, Xây dựng:...
  • tẩy, chà, chùi, Xây dựng: tay ga, Kỹ thuật chung: chùi, Từ đồng nghĩa: verb, blow away , bump off , chill , deep-six , dispatch...
  • / ´wi:piη /, Tính từ: Đang khóc, khóc lóc (người), chảy nước, rỉ nước, (y học) chảy nước (vết đau), (thực vật học) có cành rủ xuống (cây), Xây...
  • / ´insʌ¸fleitə /, Danh từ: người thổi vào; máy thổi vào, (y học) khí cụ bơm, máy rắc bột làm hiện dấu tay, Xây dựng: miệng thổi gió,
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / hemp /, Danh từ: (thực vật học) cây gai dầu, sợi gai dầu, (đùa cợt) dây treo cổ, dây thắt cổ, Xây dựng: gai dầu, sợi gai dầu, Kỹ...
  • máy khoan đập (bằng cáp), cái tời khoan, gậy nạy vỏ cây, Danh từ: gậy nạy vỏ (để nạy vỏ cây),
  • / ´nju:sənts /, Danh từ: mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền, Xây dựng: sự độc hại, sự làm...
  • Danh từ: người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép, Toán & tin: hacker, Xây dựng: điện tặc,
  • / mə'nipjuleitə /, Danh từ: người vận dụng bằng tay, người thao tác, người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé), (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip, Xây...
  • máy vạt xách tay, máy đốn cây, máy đốn cây,
  • / ´ʌndə¸ʃɔt /, past và past part của undershoot, Tính từ: do dòng nước quay ở dưới (bánh xe), chìa ra phía trước (hàm dưới), Được nước chảy phía dưới đẩy quay (cối xay...
  • / ´pærə -ʃu:t /, Danh từ: cái dù, Ngoại động từ: thả bằng dù, Nội động từ: nhảy dù, Xây...
  • dao cắt răng (chạy tròn), dao sửa đá mài, máy nghiền (giấy), dao phay, dao quay nhiều điểm, lưỡi cắt răng, lưỡi cưa quay tròn, lưỡi phay, máy phay, dao phay, concave milling cutter, dao phay lõm, coned milling cutter,...
  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • / pintl /, Danh từ: chốt, trục, Cơ - Điện tử: trục xoay, trục quay, Toán & tin: chốt, trục, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top