Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (71.020) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'eəskru: /, Danh từ: cánh quạt máy bay, Xây dựng: chong chong, cánh quạt (máy bay),, Cơ - Điện tử: chong chóng, cánh quạt...
  • / ´teil¸plein /, Danh từ: bộ phận hoặc mặt nằm ngang của đuôi máy bay, Xây dựng: cánh đuôi (máy bay), Cơ - Điện tử:...
  • vòi nước chứa cháy, Xây dựng: van lấy nước chữa cháy, Kỹ thuật chung: bình chữa cháy, lăng chữa cháy, vòi chữa cháy,
  • / ´ni:də /, Xây dựng: máy nhào (đất), Kỹ thuật chung: máy nhào trộn, Địa chất: máy khuấy,
  • / ´kræηk¸ʃa:ft /, Danh từ: tay quay, maniven, trục khuỷu, Ô tô: trục cơ, Cơ - Điện tử: trục khuỷu, tay quay, Xây...
  • / ´swə:liη /, Tính từ: có xoáy; xoáy tít, Danh từ: sự tạo thành xoáy, Xây dựng: sự chảy xoáy, Kỹ...
  • / wim /, Danh từ ( (cũng) .whimsy): Ý chợt nảy ra; ý thích chợt nảy ra, (kỹ thuật) máy trục quặng; máy tời, Xây dựng: tời, Cơ...
  • / sau /, Danh từ: tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió), Nội động từ: rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió), Xây...
  • / dʒu:t /, Danh từ: sợi đay, (thực vật học) cây đay, ( định ngữ) (thuộc) đay; bằng đay, Xây dựng: bằng đay, Kỹ thuật chung:...
  • / ben´zi:n /, Danh từ: et-xăng, Ngoại động từ: tẩy (vết bẩn) bằng ét xăng, Xây dựng: ét xăng, Địa...
  • dòng nước chạy máy xay, ' reis'wei, danh từ
  • / ´træk¸leiə /, Danh từ: thợ đặt đường ray, Xây dựng: máy đặt đường ray,
  • / 'tæɳkə /, Danh từ: tàu chở dầu, như tank truck, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không), Xây dựng: tàu chở dầu, xi-téc, xe xi-téc, ô tô xi-téc,...
  • / lə´veibou /, Danh từ: (tôn giáo) khăn lau tay (trong lễ rửa tay), bàn rửa mặt; chậu rửa mặt, ( số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy, Xây dựng: kinh...
  • máy làm khuôn có trục quay (xây dựng gỗ),
  • / ´tʃeindʒiη /, Tính từ: hay thay đổi, hay biến đổi, Cơ - Điện tử: (adj) thay đổi, Xây dựng: sự chuyển trạm máy,...
  • / ´dekstərəs /, Tính từ: khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải, Xây dựng: khéo tay, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´ɔf¸taim /, Danh từ: thời gian giữa hai chu kỳ; thời gian máy chạy không, Xây dựng: thời gian giữa hai chu kỳ, thời gian máy chạy không, Cơ...
  • / dʒai´reiʃən /, Danh từ: sự hồi chuyển, sự xoay tròn, Toán & tin: sự quay tròn, Xây dựng: xoay tròn [sự xoay tròn],...
  • Danh từ: Đài kiểm soát máy bay lên xuống (ở sân bay), Xây dựng: tháp kiểm tra (sân bay), Kỹ thuật chung: hệ điều khiển,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top