Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A-b” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • b/h loop, hysteresis loop
  • b phase, liquid b
"
  • acid gases, giải thích vn : sun fua hydro và axít cabon bốc ra trong quy trình lọc ga tạo ra axít ăn mòn khi kết hợp với hơi [[nước.]]giải thích en : the hydrogen sulfide and carbon dioxide emitted in refinery gases that form...
  • arsenite, arsenic
  • acid sludge, giải thích vn : a xít có nhựa hay dầu lắng tách ra sau khi dầu được xử lý với a xít sun fua nhằm loại bỏ tạp [[chất.]]giải thích en : the gummy acid or oily residue that separates after petroleum oil has...
  • agonic line, giải thích vn : Đường không từ thiên , đường tưởng tượng theo hướng bắc-nam , tại tất cả các điểm trên đường này kim la bàn không bị lệch .
  • a battery
  • a-battery
  • a phase, liquid a
  • piano
  • apron hand-wheel
  • a frame
  • acoclor
  • a size, giải thích vn : một kiểu kích thước trong một loạt các kích thước nhất định mà theo đó người ta xử lý vật liệu , thường dùng trong công nghệ làm giấy hay [[ván.]]giải thích en : one of a series...
  • a truss, truss subties
  • b-class insulation
  • b-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp cho các mạch dương cực của đèn điện tử .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top