Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • a-supply, giải thích vn : Điện thế cung cấp cho mạch , thiết bị điện hay điện tử .
  • xem í ới
  • a display, giải thích vn : màn hình ra đa trên đó mục tiêu xuất hiện dưới dạng xung phản xạ từ mục tiêu . khoảng cách giữa xung phản xạ với xung phát ra tỷ lệ với cự ly mục tiêu , biên độ xung tỷ...
  • a-connection
  • analog to digital (a to d, a/d)
"
  • billiard-room
  • colombian
  • acetate process, giải thích vn : một quy trình trong đó xenlulô kết hợp với a xít axetic và a xít sun fua ric làm cho nhựa hoặc sợi bị xen lu lô [[hóa.]]giải thích en : a process in which cellulose is combined with acetic...
  • arabic numerals
  • assembly language
  • a program language (apl), apl (a program language), apl-a programming language, a-programming language (apl)
  • sub-miniature a connector (sma)
  • ethiopia
  • a-ux, giải thích vn : một phiên bản của hệ điều hành unix của hãng máy tính apple computer . Để sử dụng được a/ux bạn phải có máy macintosh dùng vi xử lý motorola 68020 hoặc 68030 và 4 m bộ nhớ ram .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top