Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • led device, light-emitting diode device
  • climbing lane
  • lee configuration
  • glass wool, giải thích vn : một cật liệu làm bằng sợi thủy tinh ; dùng trong cách điện , đóng gói , các bộ lọc không [[khí.]]giải thích en : a material made of threadlike glass fibers; used for insulation, packaging,...
  • climbing lane
  • lrs cars
  • ascension, run-up
  • Thông dụng: Động từ, to loll (its tongue)
"
  • led display, light-emitting diode display, lighting-emitting diode display
  • climbing form, collapsible formwork, double tier framework
  • anchorage fascine
  • vegetable wool
  • woolliness
  • wood wool
  • infrared led, infrared light-emitting diode
  • color contamination
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top