Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (168) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (168 Kết quả)

  • Tính từ: (of water) very limpid, nước trong leo lẻo, very limpid water
  • Động từ, to flicker; to burn unsteadily
  • rock wool
  • wallago attu
  • cut into the grow-ups conversation., bé thì đứng mà nghe chớ có nói leo, as a small child, one should only listen and not cut into the grow-ups conversation.
  • Động từ, to climb
  • tính từ, dirty
  • rock wool
  • steep coast
  • landau
  • danh từ, teal
  • einsteinium, einsteinium (es)
  • mineral wool
  • rocking stone
  • cotton wool, giải thích vn : loại bông thô , chưa qua một quy trình xử lý [[nào.]]giải thích en : raw, unprocessed cotton.  .
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top