Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bán trục” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょくばい - [直売] - [trỰc mẠi], trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản: 特産品加工直売センター, tại nơi bán trực tiếp của trang trại: 農場の直売所で
  • かさいほうちき - [火災報知機] - [hỎa tai bÁo tri cƠ], đánh thức bằng âm thanh thiết bị báo cháy: 火災報知機の音で飛び起きる, thiết bị báo cháy bị hỏng, trục trặc: 火災報知機の故障, các thiết...
  • ちょくせつぜい - [直接税] - [trỰc tiẾp thuẾ], ちょくぜい - [直税] - [trỰc thuẾ], cân bằng tốt giữa thuế trực tiếp và thuế gián tiếp: 直接税と間接税のバランスを良くする, giảm nhẹ việc...
  • ちょくせつわほう - [直接話法] - [trỰc tiẾp thoẠi phÁp], quan điểm dựa trên phương pháp trích dẫn trực tiếp: 直接話法による見方, sự phân tích phương pháp trích dẫn trực tiếp: 直接話法分析,...
  • アナウンス, tôi đã không nghe được bản thông cáo đó: 私にはそのアナウンスが聞こえなかった, thông báo hướng dẫn lên máy bay trước khi cất cánh khoảng ... phút: 出発の_分前に搭乗案内のアナウンスをかける,...
  • ちょくせつせんきょ - [直接選挙] - [trỰc tiẾp tuyỂn cỬ], lựa chọn vị thủ tướng bằng cách bầu cử trực tiếp: 直接選挙で首相を選ぶ, hỗ trợ việc bầu cử trực tiếp: 直接選挙を支持する,...
  • なまちゅうけい - [生中継] - [sinh trung kẾ], có nhiều khả năng trận đấu dự định truyền hình trực tiếp trên ti vi sẽ hoàn toàn bị hoãn.: テレビの生中継が予定されている試合が全面的に中止される見通しに直面する,...
"
  • なんきんもめん - [南京木綿] - [nam kinh mỘc miÊn], quần áo làm bằng vải trúc bâu vùng nam kinh trung quốc: 南京木綿製の衣服
  • ロッド, じく - [軸], さお - [竿], クレーン, きじく - [機軸] - [cƠ trỤc], trục chính sách ngoại giao nhật bản: 日本の外交政策の機軸, lấy nền tảng xã hội làm trục chính (cốt cán): 社会連帯に基礎を機軸とする,...
  • てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], てつだい - [手伝い], cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành công việc trước thời hạn: お手伝いいただいたおかげで、期限前に仕事が完成しました,...
  • ちょくえい - [直営] - [trỰc doanh], cửa hàng kinh doanh trực tiếp: 自社直営店, cửa hàng kinh doanh trực tiếp của các nhà sản xuất: 製造業者直営店
  • だんがん - [弾丸], たま - [弾], tầu hình viên đạn: 弾丸列車, chết vì vết thương do đạn bắn.: 弾丸による負傷が原因で死ぬ, viên đạn rôckét được bắn ra từ máy bay trực thăng.: ヘリコプターから発射されるロケット弾,...
  • ちくりん - [竹林] - [trÚc lÂm], bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu chuyện ngụ ngôn cổ điển của người trung quốc): 竹林の七賢
  • ちょくせつせっしょく - [直接接触] - [trỰc tiẾp tiẾp xÚc], cho phép tiếp xúc (trực tiếp) người với người: 人と人との(直接)接触を認める, sự truyền nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp: 直接接触感染,...
  • ビルボード, こうこくばん - [広告板] - [quẢng cÁo bẢn], tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo): 広告板で宣伝する, bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) do người bán bánh sandwich...
  • オーディション, buổi hát thử không hẹn trước: 予約無しのオーディション, nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại: 生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。,...
  • ちょくちょう - [直腸] - [trỰc trƯỜng], làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng: 大腸と直腸からの便の流れを変える, đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét...
  • ちょっかく - [直覚], かん - [勘], phán đoán theo trực giác: 直覚判断, mất đi giác quan thứ sáu (trực giác) do một khoảng thời gian dài không hoạt động: 長いブランクで勘が鈍る
  • なおらない - [直らない] - [trỰc], không thể sửa được cái gì thuộc về bản chất hình thành từ khi mới sinh: 持って生まれた性質は直らない
  • ちょくはい - [直配] - [trỰc phỐi], ちょくそう - [直送] - [trỰc tỐng], hoa tươi sẽ được giao trực tiếp từ vườn của chúng tôi: 新鮮な花々を産地から直送致します, sự bán và giao hàng ngay tại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top