Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bán trục” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける, yêu cầu ai khai man trước toà: (人)に偽証するように求める,...
  • れんさい - [連載], anh ta đã chết vào đêm trước khi bộ truyện tranh nhiều kỳ của anh ta được xuất bản: それに彼は、最後の連載マンガが掲載される前の晩に死んだんですよ。
  • ウォームはぐるま - [ウォーム歯車], ウォームギア, ウォームギャ, ウォームホイール, khuôn đúc truyền động trục vít: ウォーム歯車金型, truyền động trục vít được cấu thành dựa trên truyền...
  • ちょくせつきょうぎ - [直接協議] - [trỰc tiẾp hiỆp nghỊ], ちょくせつかいだん - [直接会談] - [trỰc tiẾp hỘi ĐÀm], bắt đầu thảo luận trực tiếp với~: ~との直接協議を始める, tổ chức một...
  • ウォームはぐるま - [ウォーム歯車], ウォームギア, ウォームギャ, khuôn đúc truyền động trục vít: ウォーム歯車金型, truyền động trục vít được cấu thành dựa trên truyền động lệch khớp...
  • ぜんめつ - [全滅], bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày: 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった, bẩn đã bị tiêu diệt hết....
  • ちょうじく - [長軸] - [trƯỜng trỤc], ちょうけい - [長径] - [trƯỜng kÍnh], アーバ, しゅじく - [主軸], スピンドル, メーンシャフト, phương trục chính của....: ~の長軸の方向, một nửa chiều dài...
  • えっくすせん - [X線] - [tuyẾn], trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia x quang: 会場へ入る前にx線で検査される, chụp hình ảnh vũ trụ bằng tia x quang: x線での宇宙の画像を撮影する
  • まかす - [負かす], ひねる - [捻る], だは - [打破する], しめる - [占める], đánh bại đối thủ trong ~.: ~の相手を負かす, trường chúng ta đã đánh bại trường ở khu phố bên cạnh trong trận bóng...
  • ちゅうか - [中華], thật là không trung thực! người ta nói đây là những món ăn nhật bản. nhưng thực ra, đó không phải là món nhật bản mà là các món ăn trung hoa. tôi sẽ không bao giờ quay lại nơi đây...
  • ねんかんしゅうえき - [年間収益] - [niÊn gian thu Ích], trước khi vào làm tại công ty chúng ta anh ấy làm trưởng phòng kinh doanh của công ty xx và đã làm tăng doanh thu hàng năm của công ty từ 1 triệu đô...
  • ぜんめつ - [全滅], bệnh truyền nhiễm bắt đầu lan rộng và đã hủy diệt hoàn toàn ngôi làng chỉ trong 3 ngày: 伝染病が流行り始めて、村が全滅するまでわずか3日だった, bẩn đã bị tiêu diệt hết....
  • くるまいす - [車椅子], trong trung tâm xx có cho dùng xe lăn không?: xxセンターは車椅子でも大丈夫ですか?, liên đoàn bỏng rổ xe lăn nhật bản: 日本車椅子バスケットボール連盟
  • ちょっかくさんかっけい - [直角三角形] - [trỰc giÁc tam giÁc hÌnh], ちょっかくさんかく - [直角三角], cạnh huyền của tam giác vuông: 直角三角形の斜辺, cạnh bên của tam giác vuông: 直角三角形の直角を挟む辺,...
  • えっくすせん - [X線] - [tuyẾn], trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng tia chụp x quang: 会場へ入る前にx線で検査される, chụp hình ảnh vũ trụ bằng tia chụp x quang: x線での宇宙の画像を撮影する,...
  • ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける, yêu cầu ai khai man trước toà: (人)に偽証するように求める,...
  • ぎしょう - [偽証], bắt nhân chứng khai man trước toà: 証人に偽証させる, nghi ngờ ai đã khai man trước toà: (人)に偽証した容疑をかける, yêu cầu ai khai man trước toà: (人)に偽証するように求める,...
  • ちょくせつでんせん - [直接伝染] - [trỰc tiẾp truyỀn nhiỄm]
  • ちょくせつきょうそう - [直接競争] - [trỰc tiẾp cẠnh tranh], luật cạnh tranh trực tiếp: 直接競争の法則
  • にっかん - [日刊], anh ấy đã cho phát hành nhật san mới tại thị trường đang cạnh tranh khốc liệt: 彼は、すでに競争の激しい市場で全国日刊紙を新たに創刊した。, người bán báo đã đưa ra giá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top