Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bán trục” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • じき - [直] - [trỰc], tết đã đến rất gần.: 正月ももう直だ。
  • たけ - [竹], あおだけ - [青竹] - [thanh trÚc], trong kiếm đạo, hai người đấu với nhau được trang bị thanh gậy tre có hình dạng như thanh kiếm.: 剣道では、竹でできた刀のような棒をそれぞれ身に着けた2人が決闘します。,...
  • セダン, じどうしゃ - [自動車], くるま - [車], カー, bạn phải chắc chắn khoảng cách của xe bạn và xe phía trước bằng độ dài 2 xe: 前の車との車間距離を少なくとも車2台分空けておくようにしなさい,...
  • しか - [歯科], kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa wadin đến nay đã được 12 tháng: 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。,...
  • つど - [都度] - [ĐÔ ĐỘ], nếu bạn muốn sử dụng trước ngày đó thì bạn phải làm bản đăng kí trước mỗi lần sử dụng: それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。,...
  • ていぞう - [逓増], アクセレランス, chi phí tăng dần: 逓増コスト, các doanh nghiệp tăng dần doanh thu: 収穫逓増企業, cấu trúc thuế có tính tăng dần: 逓増的関税構造, sự nâng cao năng suất sản xuất...
  • ぱんぱん, ちょくせつ - [直接], ちょく - [直] - [trỰc], じかに - [直に], ダイレクト, ちょくせつ - [直接], ちょくせつてき - [直接的] - [trỰc tiẾp ĐÍch], Đây là câu chuyện nghe trực tiếp từ anh...
  • うでじまん - [腕自慢] - [oẢn tỰ mẠn], rất tự hào về bản thân mình: 腕自慢の面々, phô trương khả năng của bản thân mình. : 腕自慢をする
  • しか - [歯科], kể từ lần trước khi ngài khám bệnh ở trung tâm nha khoa wadin đến nay đã được 12 tháng: 前回ワンディン歯科クリニックで貴方が健診を受けられてから、そろそろ12カ月になろうとしております。,...
  • はっそう - [発送], さけん - [差遣] - [sai khiỂn], かいそう - [回送], tôi vừa gửi thư cho ngài để thông báo rằng, chuyến hàng ngài gửi cho tôi lần trước đã bị hỏng nặng: 前回送っていただいた商品は破損していましたことをお伝えするために、お手紙を差し上げた次第です。,...
  • ゆ - [湯], ねっとう - [熱湯], にえゆ - [煮え湯] - [chỬ thang], おゆ - [お湯], nuớc đang lạnh đi đấy, bạn phải ra khỏi nước trước khi bị cảm lạnh.: もうお湯が冷たくなってきてるでしょ。体が冷える前に出てきなさい。,...
  • まえばらい - [前払い], まえがり - [前借り], bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.: つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。,...
  • たてかえる - [立て替える], まえばらい - [前払い], bạn có thể lựa chọn mờ hoặc bóng, có viền hay không có viền và nếu bạn thanh toán trước bạn sẽ được giảm giá 10%.: つや消し、光沢、フチあり、フチなしが選べ、そして前払いしていただきますと、10パーセント割引になります。,...
  • なおき - [直き] - [trỰc], しんしょうじきな - [真正直な], すっと, ストレート, まっすぐ - [真っ直ぐ], mầm non vươn lên thẳng tắp: ~伸びた枝
  • ちょくちょうがん - [直腸癌] - [trỰc trƯỜng nham], tử vong do ung thư trực tràng: 直腸癌による死亡, những yếu tố nguy hiểm khác của ung thư ruột kết trực tràng: 結腸直腸癌のその他の危険因子,...
  • ちょくせつしょうめい - [直接照明] - [trỰc tiẾp chiẾu minh], sự chiếu sáng trực tiếp gay gắt và không dễ chịu: 強すぎであからさまな直接照明, sự chiếu sáng bán trực tiếp: 半直接照明
  • げんしりょく - [原子力], げんしえねるぎー - [原子エネルギー], năng lượng hạt nhân vũ trụ: 宇宙原子力, năng lượng hạt nhân vì hòa bình: 平和のための原子力, vận hành bằng năng lượng hạt...
  • たんじゅう - [短銃], một nhà hoạt động thuộc phe cánh tả có trang bị súng ngắn đã bắt cóc một người phụ nữ tại xx hotele làm con tin trên 5 giờ đồng hồ trước khi đầu hàng vô điều kiện.: 短銃を持った過激右翼の活動家がxxホテルで一人の女性を5時間以上にわたって人質に取ったがその後平穏裏に投降した,...
  • やがて - [軈て], じきに - [直に], じき - [直] - [trỰc], いまに - [今に], tài sản chẳng mấy chốc sẽ về tay: やがて手に入る財産, hellen sẽ đến trong chốc lát, xin mọi người hãy kiên nhẫn.: じきにヘレンが到着するはずなのでもうちょっと辛抱してください,...
  • ちょっかつ - [直轄], ちょくぞく - [直属] - [trỰc thuỘc], công ty trực thuộc bộ xây dựng: 建設省の直轄会社, thiết lập một ủy ban trực thuộc tổng thống: 大統領直属の委員会を設置する, xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top