Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bán trục” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ちょくとう - [直答] - [trỰc ĐÁp], ちょくせつかいとう - [直接回答] - [trỰc tiẾp hỒi ĐÁp]
  • ちゅうしょう - [抽象], アブストラクション, ちゅうしょうか - [抽象化], tiền tệ đã trở thành một thứ trừu tượng trong thời đại thanh toán bằng điện tử.: 貨幣は、この電子決済の時代においては、一つのアブストラクションになってしまった,...
  • あら, ái chà chà ! mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng anh. thảo nào, cậu bảo trường này hay lắm : あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね
  • こうそうけんちく - [高層建築] - [cao tẦng kiẾn trÚc]
  • えいきょう - [影響する], tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する, tác động tới nhân dân của ~ quốc gia: _カ国の国民に影響する, tác động trực tiếp tới khả năng làm việc gì: ~する能力に直接影響する,...
  • えいきょう - [影響する], tác động tới giá cả của ~: ~の値段に影響する, tác động tới nhân dân của ~ quốc gia: _カ国の国民に影響する, tác động trực tiếp tới khả năng làm việc gì: ~する能力に直接影響する,...
  • にちぎん - [日銀], việc ngân hàng nhật bản điều chỉnh thị trường nhằm tăng giá đồng Đôla đã không mang lại hiệu quả cao: 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない,...
  • ちょくりゅうかいろ - [直流回路] - [trỰc lƯu hỒi lỘ], mạng mạch điện một chiều: 直流回路網
  • ちょくつうでんわ - [直通電話] - [trỰc thÔng ĐiỆn thoẠi], gọi điện thoại quay số trực tiếp: ダイヤル直通電話をする, lắp đặt đường điện thoại trực tiếp: 直通電話を引く
  • とりかえす - [取り返す], joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.: ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった,...
  • ふしん - [不信], ふしょうじき - [不正直] - [bẤt chÍnh trỰc]
  • ジェットコースター, グライダー, anh ta đã bay hàng trăm lần trên chiếc tàu lượn tự chế: 彼は自分で設計したグライダーで何百回も飛行をした, trước khi anh ta trở thành phi công, anh ta đã lấy...
  • なんぱ - [難破] - [nẠn phÁ], なんせん - [難船] - [nẠn thuyỀn], かいなん - [海難], bị đắm tàu: 海難を受けた, công ty cứu hộ (trục vớt) tàu bị đắm: 海難救助会社, thuyền cứu nạn tàu đắm:...
  • ちゅうしょうきぎょう - [中小企業], những doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu lớn, vừa và nhỏ đã quyết định tăng giá xăng trước nguy cơ nạn khủng bố.: 大手、中小企業にかかわらず、石油会社はテロの影響でガソリンの値上げを行った,...
  • げんしりょく - [原子力], げんしえねるぎー - [原子エネルギー], năng lượng nguyên tử vũ trụ: 宇宙原子力, năng lượng nguyên tử vì hòa bình: 平和のための原子力, vận hành bằng năng lượng nguyên...
  • どぼく - [土木], hiệp hội quản lí kiến trúc xây dựng nhật bản: (社)全国土木施工管理技士会連合会, kỹ thuật xây dựng: 土木建築工学
  • ねくずれ - [値崩れ] - [trỊ bĂng], なかだるみ - [中弛み] - [trung thỈ], dự đoán sự sụt giá đất.: 地価の値崩れを予想する, ngăn chặn để không xảy ra sụt giá.: 値崩れが起きないようにする,...
  • ないじゅ - [内需] - [nỘi nhu], trực tiếp điều chỉnh tài chính để tăng nhu cầu nội địa: 内需拡大のための財政出動に直接当てる, đạt được thành tựu phát triển lâu dài trong việc tăng trưởng...
  • きゅうじょう - [球場], Đại hội các tuyển thủ chơi bóng chày ở các trường cấp 3 toàn quốc lần thứ ~ được tổ chức ở sân bóng chày (cầu trường) koshigen: 甲子園球場で開かれる第_回全国高校野球選手権記念大会,...
  • ろんぎ - [論議], bàn cãi về những vấn đề liên quan trực tiếp đến..: (人)が直面している諸問題に関する論議
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top