Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Truyền bá” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.185) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • でんそうろ - [伝送路] - [truyỀn tỐng lỘ], てんそうパス - [伝送パス], でんそうろ - [伝送路], sợi quang dùng như một đường truyền.: 伝送路としての光ファイバー, tốc độ đường truyền: 伝送路速度,...
  • かほう - [家宝], でんか - [伝家] - [truyỀn gia], cô ấy nói là đã nhìn thấy đồ gia bảo (đồ gia truyền) của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね, bạc gia truyền: 家宝としての銀器,...
  • でんどうせん - [伝道船] - [truyỀn ĐẠo thuyỀn]
  • かほう - [家宝], でんか - [伝家] - [truyỀn gia], cô ấy nói là đã nhìn thấy vật gia truyền của nhà ông rồi: 彼女は、お宅の家宝を見ちゃったってわけね, bạc gia truyền: 家宝としての銀器, vật...
  • でんか - [伝家] - [truyỀn gia], rút thanh bảo đao gia truyền: 伝家の宝刀を抜く
"
  • うわさ - [噂], またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ひとづて - [人伝] - [nhÂn truyỀn], でんごん - [伝言] - [truyỀn ngÔn], ききつたえ - [聞き伝え] - [vĂn truyỀn], うわさ - [噂], koji...
  • でんどうど - [伝導度] - [truyỀn ĐẠo ĐỘ], máy phân tích gas có độ dẫn truyền nhiệt: 熱伝導度ガス分析計, phương pháp đo độ dẫn truyền.: 伝導度測定法
  • でんそうそくど - [伝送速度] - [truyỀn tỐng tỐc ĐỘ], つうしんそくど - [通信速度], ボードレート, ボーレート, nâng cao tốc độ truyền.: 伝送速度を高める, tốc độ truyền thông tin.: 情報伝送速度,...
  • でんどうしゃ - [伝道者] - [truyỀn ĐẠo giẢ], でんどうし - [伝道師] - [truyỀn ĐẠo sƯ], người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.: ひどく熱心な福音伝道者, tình nguyện viên có lòng nhiệt...
  • でんきしょうせつ - [伝奇小説] - [truyỀn kỲ tiỂu thuyẾt], tiểu thuyết gia truyền kì: 伝奇小説家
  • ぼくしゅ - [墨守], ほぞん - [保存], bảo tồn và trùng tu: 保存・復元する, bảo tồn tài nguyên di truyền: 遺伝資源の保存
  • アナウンサー, アナ, phát thanh viên chuyên mục thể thao: スポーツ放送アナウンサー, nữ phát thanh viên phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh): 天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの),...
  • ウォームはぐるま - [ウォーム歯車], ウォームギア, ウォームギャ, ウォームホイール, khuôn đúc truyền động trục vít: ウォーム歯車金型, truyền động trục vít được cấu thành dựa trên truyền...
  • てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], ディスプレースメント, chuyển vị bất thường: 異常転位, sự thay đổi vị trí gen di truyền: 遺伝子転位
  • またぎき - [又聞き] - [hỰu vĂn], ふうぶん - [風聞], ききつたえ - [聞き伝え] - [vĂn truyỀn], nghe tin đồn (lời đồn) về chuyện gì: ~を聞き伝えで知る
  • でんそう - [伝送] - [truyỀn tỐng], てんそう - [転送] - [chuyỂn tỐng], パス, sự truyền qua internet: インターネットを利用した伝送, sự truyền gửi file từ một máy vi tính sang các máy vi tính khác:...
  • でんたつかんすう - [伝達関数] - [truyỀn ĐẠt quan sỐ], hàm số chuyển đổi thời gian riêng biệt: 離散時間伝達関数, hàm số chuyển đổi nguồn ánh sáng.: 点光源伝達関数
  • てんい - [転位] - [chuyỂn vỊ], かいぞう - [改造], リストラクチャリング, sự thay đổi vị trí gen di truyền: 遺伝子転位
  • でんれい - [伝令] - [truyỀn lỆnh], truyền lệnh định kỳ: 定期伝令, giao tiếp bằng truyền lệnh: 伝令通信
  • アナウンサー, アナ, nữ phát thanh viên (người đọc trên đài) phụ trách chuyên mục dự báo thời tiết (truyền hình và đài phát thanh): 天気予報コーナー担当の女性アナウンサー(テレビやラジオの),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top