Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impulse

Nghe phát âm

Mục lục

/'impʌls/

Thông dụng

Danh từ

Sức đẩy tới
to give an impulse to trade
đẩy mạnh việc buôn bán
Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
a man of impulse
người hay bốc đồng
Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
(kỹ thuật) xung lực

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ); (vật lý ) xung lượng xung
coded impulse
(máy tính ) xung mã hoá
energy impulse
năng xung
gating impulse
xung mở van
unit impulse
xung đơn vị


Cơ - Điện tử

Xung, xung lực, sự va đập

Xung, xung lực, sự va đập

Xây dựng

hiện tượng xung

Kỹ thuật chung

hàm xung
lực xung
impulse pressure
áp lực xung
sự đẩy
sự kích động
oscillatory impulse
sự kích động dao động
sự va chạm

Địa chất

xung, xung lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actuation , appeal , bent , caprice , catalyst , desire , disposition , excitant , extemporization , fancy , feeling , flash * , goad , hunch , impellent , impulsion , incitation , incitement , inclination , influence , inspiration , instinct , itch * , lash , lust , mind , motivation , motive , notion , passion , spontaneity , spur , thought , urge , vagary , whim , whimsy , wish , yen , augmentation , beat , bump , drive , force , impetus , momentum , movement , pressure , propulsion , pulsation , pulse , push , rush , shock , shove , stroke , surge , thrust , vibration , encouragement , fillip , incentive , inducement , prod , stimulant , stimulation , stimulator , bee , boutade , conceit , freak , humor , megrim , impetuosity , impulsiveness , impulsivity , instigation , motion , nisus , resolve , stimulus , tendency , throb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top