Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “—nd” leid” Tìm theo Từ (511) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (511 Kết quả)

  • nd, neodim, neođym,
  • / lju:d /, Tính từ: dâm dục, dâm dật, Từ đồng nghĩa: adjective, bawdy , blue , coarse , erotic , fast * , filthy * , foul-mouthed , gross * , hard-core * , immodest ,...
  • / leid /,
  • / lid /, Danh từ: chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ, than chì (dùng làm bút chì), (số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì, Đạn chì, Ngoại...
  • / lend /, Ngoại động từ: cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, Cấu trúc từ: to lend assistance ( aid ) to, to lend countenance to somebody, to lend an ear, to...
"
  • / li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức)
  • tiền tố chỉ xương đòn,
  • / lei /, danh từ, số nhiều của leu, vòng hoa choàng quanh cổ,
  • / led /, Động tính từ quá khứ của .lead: Điốt phát sáng ( light-emitting diode), - led ( trong tính từ) : bị ảnh hưởng bởi hoặc được tổ chức, dẫn đầu bởi: student-led...
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • / lid /, Danh từ: nắp, vung, mi mắt ( (cũng) eyelid), (từ lóng) cái mũ, Xây dựng: van, Cơ - Điện tử: nắp, vung, chụp,
  • đầu ra dòng điện, đường dẫn điện ra,
  • cáp nối vỏ máy, cáp tiếp đất, dây cáp chôn dưới đất, dây cáp ngầm, dây nối đất,
  • máng dẫn nước,
  • dây dẫn đầu có kẹp,
  • máy dò độ sâu dùng dưới nước,
  • độ sớm pha, vượt pha, pha vượt trước, sự sớm pha, phase-lead compensation, bù bằng pha vượt trước
  • chuyển đạo trước tim,
  • cáp cao nhiệt,
  • Tính từ: bện chặt, đan chặt (dây...), bện chặt/đan chặt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top