Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “—nd” leid” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.092) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • / ´ʌndə¸stræpə /, danh từ, kuồm thộng, (địa lý,địa chất) tầng dưới, ' —nd”'str:t”m, danh từ
  • Ngoại động từ ( .underspent): chưa chi hết (ngân sách), chưa dùng hết, ' —nd”'spent, chi tiêu ít hơn (một khoản tiền ấn định)
  • / 'ʌndəklouðz /, quần áo trong, quần áo lót, ' —nd”we”, danh từ số nhiều
  • Động từ ( .undercrept): (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) lừa đảo, ' —nd”'krept, (từ cổ, nghĩa cổ; phương ngữ) luồn lách
  • / kə,laidə'skɔpikəl /, như kaleidoscopic,
  • / ´bleidid /,
  • / 'veipə'leidn /, Tính từ: Ẩm ướt (khí trời), Đầy hơi nước,
  • / pə'leidjəm /,
  • / ´gleidi¸eit /, Tính từ: (thực vật) dạng kiếm, Y học: hình kiếm,
  • / 'leidibʌg /, như ladybird,
  • eleidin,
  • / pǝ'leidiǝnizm /, Danh từ:,
  • / pə'leidiəs /, Tính từ:,
  • / 'weitiɳ-'leidi /, Danh từ: thị nữ; nữ quan,
  • / pə'leidik /, tính từ, (hoá học) thuộc paladi,
  • / 'leidi,fiɳgə /, Danh từ: bánh quy sâm banh, bánh quy sâm banh,
  • / 'leidibə:d /, Danh từ: cách viết khác: ladybug, con bọ rùa, bọ rùa bẩy chấm,
  • / ´pleidʒiou¸kleiz /, Danh từ: (khoáng chất) plagiocla,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top