Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Beat pulse” Tìm theo Từ (4.428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.428 Kết quả)

  • bộ tạo xung chùm, máy phát xung chùm,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
"
  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..), (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý)...
  • ghế ngồi có đai buộc,
  • / ´si:t¸belt /, Danh từ: Đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi) (như) safety-belt
  • chốt giữ đai an toàn, sự neo chặt đai an toàn,
  • cơ cấu chống căng,
  • / bi:t /, Danh từ: sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, i've never seen his beat, tớ chưa thấy...
  • Danh từ: Đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn,
  • bộ căng dây đai an toàn,
  • mạch lên dội hai,
  • mạch mềm, mạch chỉ,
  • mức xóa (tín hiệu), tia điện tử mất dấu,
  • sự mua tùy hứng,
  • mạch thiếu hụt,
  • mạch kèm hiệntượng nội nhãn,
  • bộ khuếch đại xung,
  • sự mở rộng xung,
  • buýt xung,
  • hằng số xung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top