Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Burkism” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • Danh từ: thói quen, phong tục thổ nhĩ kỳ,
  • / ´brʌksizəm /, Danh từ: thói nghiến răng lúc ngủ, Y học: thói nghiến răng,
  • Tính từ: có vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột,
"
  • / 'bə:ni∫ /, Danh từ: sự đánh bóng (đồ vàng bạc), nước bóng, Cơ khí & công trình: miết bóng, Xây dựng: lấy mầu,...
  • / ´pjuə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) chủ nghĩa thuần tuý, Xây dựng: puris chủ nghĩa thuần túy (trong kiến trúc),
  • ngộ độc bo,
  • / ´tə:kiʃ /, Tính từ: (thuộc) thổ nhĩ kỳ, (thuộc) người thổ nhĩ kỳ; (thuộc) ngôn ngữ thổ nhĩ kỳ, Danh từ: tiếng thổ nhĩ kỳ, turkish delight,...
  • / bɜ:'ki:nə 'fæsəʊ /, tên đầy đủ:burkina faso, tên thường gọi:burkina faso (trước đây gọi là:cộng hòa thượng volta), diện tích: 274,200 km² , dân số:13.925.313 (2005), thủ đô:ouagadougou, là một quốc gia...
  • nhà tắm (kiểu) thổ nhĩ kỳ,
  • Danh từ: ( turkishỵbath) sự tắm hơi thổ nhĩ kỳ (kiểu tắm làm cho thân thể chảy mồ hôi trong không khí hoặc hơi nước nóng, sau đó là tắm sạch, xoa bóp..),
  • Danh từ: ( turkishỵcoffee) kiểu cà phê đen pha rất đặc (thường) rất ngọt,
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top