Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Complet” Tìm theo Từ (859) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (859 Kết quả)

  • / 'kɔmleks /, Tính từ: phức tạp, rắc rối, Danh từ: mớ phức tạp, phức hệ, nhà máy liên hợp; khu công nghiệp liên hợp, phức cảm, Toán...
  • / 'kɒmplɒt /, ngoại động từ, Âm mưu, danh từ, cuộc âm mưu,
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: hoàn hảo,
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), Ngoại động từ: hoàn thành,...
  • / ´kʌplit /, Danh từ: (thơ ca) cặp câu (hai câu thơ dài bằng nhau, vần điệu với nhau trong bài thơ), Từ đồng nghĩa: noun, brace , doublet , duet , duo ,...
  • / kəm´pju:t /, Động từ: tính toán, ước tính, Hình thái từ: Toán & tin: tính toán, Xây dựng:...
  • / ´kɔmpiə /, Danh từ: người ngang hàng, người bằng vai, bạn, Từ đồng nghĩa: noun, companion , consort , associate , friend , peer , match , colleague , equal ,...
"
  • / kəm'pli:tid /, Nghĩa chuyên ngành: được bổ sung, được hoàn thành, Từ đồng nghĩa: adjective, ended , concluded , built , done , finished
  • / kəm'pi:t /, Nội động từ: Đua tranh, ganh đua, cạnh tranh, Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế ) chạy đua, cạnh...
  • Danh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu, Cơ - Điện tử: tấm khuôn, dưỡng, Xây...
  • quần thể kiến trúc, quần thể kiến trúc,
  • quần thể kiến trúc,
  • phức kép,
  • phức đối ngẫu,
  • sẩy thai hoàn toàn,
  • mất ngôn ngữ hoàn toàn,
  • tổng kiểm toán,
  • Địa chất: sự chèn lấp lò toàn phần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top