Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cuisses” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / kwis /, Danh từ: (sử học) giáp che đùi,
"
  • / ´kʌsid /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bị nguyền rủa, bị chửi rủa, ngoan cố, cứng đầu, cứng cổ,
  • các tầng lớp xã hội,
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • các lớp trao đổi,
  • các lớp tương đương,
  • các lớp nghề nghiệp, các nghề tự do,
  • các lớp đặc trưng,
  • các lớp liên hợp,
  • giai cấp hữu sản,
  • các loại sử dụng đất,
  • Danh từ: trò chơi mà trong đó, hai đấu thủ viết những dấu o và x trên giấy kẻ ô gồm 9 ô, cố đạt được trước một dãy liền ba o hoặc ba x; cờ ca rô,
  • đại số các lớp,
  • cấp tinh khiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top