Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Dose ” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • phòng,
  • / ´douzə /, Kinh tế: dụng cụ đo lường, đong,
  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
  • nếp lõm kín,
  • liều lượng tích lũy,
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • tương đương liều lượng, sản phẩm của lượng hấp thụ từ phóng xạ ion hoá và các nhân tố như thế được tính như sai phân sinh học do loại phóng xạ và sự phân phối nó trong cơ thể.
  • suất liều, tỷ lệ liều lượng, theo đánh giá phơi nhiễm, là liều lượng thuốc trên một đơn vị thời gian (vd, mg/ ngày), cũng được gọi là định lượng thuốc dùng.
  • liều rụng lông,
  • liều bángây chết,
"
  • liều lượng an toàn,
  • liều độc, mức liều lượng mà tại đó một chất sẽ tạo ra hiệu ứng độc.
  • liều lượng không gây chết,
  • liều (lượng) ngưỡng,
  • liều chữakhỏi,
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • liều lượng kế, cái đo liều lượng, liều lượng kế,
  • liều hữu hiệu,
  • liều phân đoạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top