Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Earthfall” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • khối đất đắp, đất [khối đất đắp], compact earthfill, khối đất đắp chặt xít
"
  • gia cố đất đắp,
  • sự co của khối đất đắp,
  • đê quai đất,
  • khối đất đắp chặt xít, khối đất đắp chặt sít,
  • đập đất đầm nén, đập đất đầm nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top