Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn admirably” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • Phó từ: Đáng phục, đáng ngưỡng mộ,
  • / ´ædmirəbl /, Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • Phó từ: tử tế, hoà nhã, đáng yêu, she always behaves amiably towards everyone, cô ta luôn cư xử tử tế với mọi người
  • / ´ædmirəlti /, Danh từ: ( anh) bộ hải quân, chức đô đốc, chủ quyền trên mặt biển, first lord of the admiralty, bộ trưởng bộ hải quân
"
  • Phó từ: Đáng mến, đáng yêu,
  • / ´ædmirəl /, Danh từ: Đô đốc, người chỉ huy hạm đội, người chỉ huy đoàn tàu đánh cá, tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc), (động vật học) bướm giáp,
  • tòa án hàng hải,
  • Danh từ: chức phó đô đốc, hàm phó đô đốc,
  • độ nhớt chuẩn,
  • Thành Ngữ:, fleet admiral, thủy sư đô đốc
  • quyền xét xử về biển, quyền hạn về biển,
  • hải lý anh (1853,21m),
  • thủ tục của toà án hàng hải,
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • / ¸vais´ædmirəl /, Danh từ: phó đô đốc,
  • dầu chạy tàu,
  • Danh từ: tổng trưởng hải quân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top