Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn afforestation” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành khu vực săn bắn, Cơ khí & công trình: sự...
  • / di¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự phá rừng; sự phát quang, Cơ khí & công trình: sự chặt rừng, Kỹ thuật chung: sự...
  • / ¸ri:ə¸fɔris´teiʃən /, Danh từ: sự tái trồng rừng, Kỹ thuật chung: sự trồng lại rừng,
  • / ri:¸fɔris´teiʃən /, như reafforestation, Cơ khí & công trình: sự trồng lại rừng,
  • / ¸fɔri´stеiʃən /, Danh từ: sự trồng cây gây rừng, Cơ khí & công trình: sự trồng rừng,
  • hàng cây bảo vệ (đường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top