Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astriction” Tìm theo Từ (115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (115 Kết quả)

  • / ə´strikʃən /, danh từ, sự buộc chặt, sự thắt buộc, sự ràng buộc, sự hạn chế, Địa chất: sự siết, sự thắt,
  • sự thắt,
  • / æb'strik∫n /, Danh từ: (thực vật) sự tách rụng bào tử,
  • / əs´kripʃən /, Danh từ: sự đổ tại, sự đổ cho, sự gán cho, sự quy cho, (tôn giáo) lời tán tụng chúa (sau bài giảng kinh), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ə'trækʃn /, Danh từ: (vật lý) sự hút, sức hút, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sức hấp dẫn, sức lôi cuốn, cái thu hút, cái hấp dẫn, cái lôi cuốn, Toán...
"
  • / ə´striktiv /, tính từ, làm co, (y học) làm se, làm săn da,
  • / strai´eiʃən /, Danh từ: Đường kẻ sọc, đường kẻ vằn, nếp nhăn, sự có kẻ vằn, sự có kẻ sọc; sự có nếp nhăn, Hóa học & vật liệu:...
  • / æb'stræk∫n /, Danh từ: sự trừu tượng, sự trừu tượng hoá, cách nhìn trừu tượng, quan điểm trừu tượng; khái niệm trừu tượng; vật trừu tượng, sự lơ đãng, sự chiết...
  • / ri'strik∫n /, Danh từ: sự hạn chế, sự giới hạn; sự bị hạn chế, Toán & tin: sự hạn chế, sự thu hẹp, sự giới hạn, Điện...
  • ma sát lăn, ma sát nghỉ, ma sát tĩnh,
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • sự hút mao dẫn, sức hút mao dẫn, sức hút mao dẫn,
  • / ´kauntərə¸trækʃən /, Danh từ: sức hút ngược lại, sự lôi kéo cạnh tranh,
  • hạn chế tín dụng,
  • sức hút hấp phụ,
  • hạn chế mức tỉ lệ,
  • khu vực hấp dẫn,
  • hằng số hấp dẫn,
  • sức hút của trái đất, sức hút của trái Đất,
  • sức hút kinh tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top