Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn baccate” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / 'bækeit /, Tính từ: mềm như quả mọng, có quả mọng, giống quả mọng,
  • / 'sækeit /, Tính từ: (sinh vật học) có túi, phồng ra thành túi; có hình túi, chứa trong túi, Y học: hình túi, đựng trong túi,
  • / 'bæki:, 'bækai /, Danh từ số nhiều: các nữ tu sĩ của bắc cút (thần rượu nho),
  • / ´lækteit /, Danh từ: (hoá học) lactat, Nội động từ: tiết ra sữa; chảy sữa; sinh sữa, hình thái từ: Hóa...
"
  • / 'sækeid /, Danh từ: sự giật mạnh cương ngựa, sự di chuyển mắt đột ngột,
  • / 'fælkeit /, Tính từ: (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm,
  • / ¸bæk´deit /, Động từ: tuyên bố rằng cái gì đó phải được coi là có giá trị kể từ một thời điểm nào đó trong quá khứ, hình thái từ:...
  • lacaza,
  • / ´ba:beit /, tính từ, (sinh vật học) có râu; có gai,
  • cung [hình vòng cung],
  • / və´keit /, Ngoại động từ: bỏ trống, bỏ không, bỏ, thôi, xin thôi, (pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...), Hình Thái Từ: Kỹ...
  • / 'bækə /, Danh từ, số nhiều baccae: Y học: quả mọng, ' b“kai, quả mọng
  • cục mỡ má, cục mỡ bichat,
  • cuốn mũi tên (tầm ngoài),
  • bệnh cấp tính,
  • tàu chở hàng hai thân,
  • cục mỡ má, cục mỡ bichat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top