Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evaporative” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • / i´væpərətiv /, Danh từ: dễ làm bay hơi, có khả năng làm bay hơi, Kỹ thuật chung: bay hơi, Kinh tế: dễ bay hơi,
  • / i¸væpə´reiʃən /, Danh từ: sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, Toán & tin: (vật lý ) sự bay hơi, Hóa học & vật...
  • khả năng bay hơi, năng suất bay hơi, năng suất hơi,
  • dàn lạnh dạng bay hơi, giàn lạnh dạng bay hơi,
  • hệ bay hơi, hệ thống bay hơi,
  • / i´læbərətiv /, tính từ, thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu; dựng lên,
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi, làm mát bằng hơi, sự làm lạnh trực tiếp bằng bay hơi, sự làm lạnh bằng bay hơi,
  • làm lạnh bằng bốc hơi,
  • khả năng bốc hơi, năng suất bốc hơi, hệ số bốc hơi, khả năng bốc hơi,
  • phụ tải bay hơi, tải bay hơi,
"
  • sự hao hụt do bay hơi,
  • năng suất bay hơi, độ bay hơi,
  • làm mát bằng bay hơi, làm lạnh bằng bay hơi,
  • máy làm lạnh (bằng) bay hơi,
  • / i´væpə¸reit /, Ngoại động từ: làm bay hơi, làm khô (hoa quả, sữa), Nội động từ: bay hơi, (thông tục) tan biến, biến mất; chết, hình...
  • sự làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp, làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp,
  • sự bốc hơi thực,
  • bay hơi đoạn nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top