Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fault” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • / fɔ:lt /, Danh từ: sự thiếu sót; khuyết điểm, Điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,địa chất)...
"
  • ranh giới đứt gãy,
  • phay tạo vỉa, sự ghi sót, sự ghi sai (trên băng từ), đứt dãy (theo) mặt lớp, đứt gãy thuận vỉa, phay theo vỉa,
  • sự cố mở rộng,
  • phay vòng quanh,
  • đứt gãy ép,
  • đứt gãy ẩn,
  • đứt gãy chỉnh hợp,
  • kháng lỗi, fault-tolerant system, hệ kháng lỗi
  • bậc đứt gãy,
  • khối đứt gãy, fault block valley, thung lũng khối đứt gãy
  • vách đứng đứt gãy, sườn đứt gãy,
  • phức hệ đứt gãy,
  • máy dò chỗ hỏng, bộ báo sự cố, bộ dò chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng, bộ phát hiện chỗ hỏng,
  • góc dốc mặt đứt gãy,
  • máy dò khuyết tật, máy dò sự cố, máy đo khuyết tật,
  • sự xác định chỗ hỏng,
  • vết lộ đứt gãy,
  • mặt đứt gẫy, mặt phay, mặt đứt gãy,
  • khôi phục lỗi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top