Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filtration” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • / fil´treiʃən /, Danh từ: sự lọc; cách lọc, Toán & tin: sự lọc, Cơ khí & công trình: sự mất nước, Ô...
  • lọc trực tiếp, một phương pháp xử lý nước bao gồm quá trình cho thêm hoá chất làm đông, trộn nhanh, đông tụ, kết nhỏ và quá trình lọc. không sử dụng quá trình lắng tụ.
  • sự lọc hội tụ,
  • lọc thấm, lọc thấm,
"
  • buồng lọc, ngăn lọc, bể lọc,
  • dòng ngấm, dòng ngấm,
  • tốc độ lọc,
  • sự lọc thô,
  • lọc dầu, sự lọc dầu,
  • sự lọc qua nhiều lớp,
  • sự lọc kiểu chân không, sự lọc chân không,
  • sự lọc sát trùng,
  • / flə:´teiʃən /, danh từ, sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự yêu đương lăng nhăng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, amour , coquetry , courting , cruising...
  • thấm qua tầng hấp thụ,
  • sự lọc trong chân không, sự thấm trong chân không,
  • sự lọc sinh học,
  • sự lọc dòng,
  • bể lọc, bể lọc sạch,
  • lọc, lọc thấm,
  • sự lọc sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top