Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn internment” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / in´tə:nmənt /, danh từ, sự giam giữ, sự bị giam giữ (ở một nơi nhất định),
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • / in´tendmənt /, danh từ, (pháp lý) nghĩa chính thức (do (pháp lý) quy định),
  • Danh từ: sự cho tro hoả táng vào bình, sự chôn vùi,
  • / ɪnˈtɛgyəmənt /, Danh từ: da, vỏ bọc, Kinh tế: vỏ, vỏ ngoài, vỏ trấu, Từ đồng nghĩa: noun, epidermis , aril , coat ,...
  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
"
  • màng thai,
  • cộng đồng internet,
  • tắc nghẽn mạng,
  • kết nối internet,
  • người thạo internet,
  • phỏng vấn liên mạng,
  • phần mềm internet,
  • lướt internet,
  • tài khoản internet,
  • tính nối kết internet,
  • địa chỉ internet,
  • địa chỉ mạng internet, số hiệu internet,
  • địa chỉ mạng internet,
  • nhà cung cấp internet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top