Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lull” Tìm theo Từ (907) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (907 Kết quả)

  • màu đậm (khó nhìn xuyên qua), sợi mờ (fd),
  • / lʌl /, Danh từ: thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng, Ngoại động từ: ru ngủ, Nội động từ: tạm lắng (bão...);...
  • thời gian tạm lắng của thị trường,
  • / kʌl /, Ngoại động từ: lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), Danh từ: súc vật loại ra để thịt, Hóa học & vật liệu:...
  • / dʌl /, Tính từ: chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ (mắt); không thính, nghễnh ngãng (tai), vô tri vô giác (vật), cùn (dao...), Đục, mờ đục, xỉn, xám...
"
  • / pul /, Danh từ: sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sự hút, tay kéo, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi...
  • / nʌl /, Tính từ: vô hiệu, không có hiệu lực, vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, (toán học) bằng không, không, Danh từ:...
  • / ´lu:lu: /, Danh từ: người (vật) đặc biệt, phi thường, her house was a lulu, nhà cô ấy là phi thường, a lulu of an excuse, một lời xin lỗi quá khéo
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
  • / ful /, Tính từ: Đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe buýt...), no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất,...
  • / hʌl /, Danh từ: vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, Ngoại động từ: bóc vỏ (trái cây), Danh từ: thân tàu thuỷ,...
  • / mʌl /, Danh từ: vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, Ngoại động từ: làm cẩu thả, làm ẩu;...
  • / gʌl /, danh từ, (động vật học) mòng biển, người ngờ nghệch, người cả tin, ngoại động từ, lừa, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: noun, verb, to gull somebody out of his money, lừa...
  • / lɔl /, Động từ: Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to loll around, thơ...
  • ký tự nul, ký tự trống,
  • Thành Ngữ:, pull devil !, pull baker !, nào, cả hai bên cố gắng lên nào
  • Danh từ: dây chuông,
  • sức hãm,
  • thanh cản,
  • viên gạch lát ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top