Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn occlude” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / 'ɔklu:d /, Ngoại động từ: Đút nút, bít (lỗ chân lông, lỗ hổng...), (hoá học) hút giữ, Hóa học & vật liệu: hút giữ, hấp lưu, Kỹ...
  • / ə´klu:d id /, bị hấp lưu, bị hút giữ, được bít kín,
  • / kə´lju:d /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cấu kết, thông đồng, Xây dựng: thông đồng, Từ đồng nghĩa: verb, connive...
  • / si´klu:d /, Ngoại động từ: tách biệt, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / iks´klu:d /, Ngoại động từ: không cho (ai...) vào (một nơi nào...); không cho (ai...) hưởng (quyền...), ngăn chận, loại trừ, Đuổi tống ra, tống ra, hình...
  • / 'ɔklu:dnt /, tính từ, bị bít lại, bị bế tắt,
  • fron hấp lưu,
"
  • khí bít kín,
  • / kənˈklud /, Động từ: kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp), kết luận, quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp, ký kết, hình...
  • / in'klu:d /, Ngoại động từ: bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả, Toán & tin: chứa trong, Xây dựng: gồm có, gộp vào,...
  • quyền loại trừ, quyền ngăn chặn,
  • chức năng bao hàm,
  • chỉ thị include, dẫn hướng include,
  • kết luận, kết thúc,
  • câu lệnh bao hàm,
  • tập tin bao hàm,
  • tập (hợp) bao hàm,
  • bao hàm thức tập hợp,
  • gồm cả thông tin liên lạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top