Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn poultice” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´poultis /, Danh từ: thuốc đắp, Ngoại động từ: Đắp thuốc cao lên (chỗ viêm tấy...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / pə'li:s /, Danh từ, số nhiều .police: cảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...), Ngoại động từ: khống chế, kiểm soát (một vùng...) bằng lực...
  • cảnh sát hải quan,
  • Danh từ: toà án phạt vi cảnh,
  • cảnh sát kinh tế,
  • Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn,
  • / pə´li:s¸ɔfis /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • danh từ, viết tắt là .pc, cảnh sát; công an,
  • danh từ, chó của cảnh sát,
  • Danh từ: lực lượng cảnh sát,
  • máy thông tin cảnh sát,
"
  • Danh từ: Đồn cảnh sát, đồn công an (ở địa phương),
  • Danh từ: quân cảnh,
  • danh từ, cảnh sát mật,
  • / pə´li:s¸kɔ:t /, danh từ, toà án vi cảnh,
  • / pə´li:s¸mædʒistreit /, danh từ, chánh án, quan toà vi cảnh,
  • / pə´li:s¸steiʃən /, danh từ, sở cảnh sát, sở công an,
  • cảnh sát giao thông,
  • / pə´li:s¸ɔfisə /, như policeman,
  • Danh từ: trinh sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top