Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn riveter” Tìm theo Từ (638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (638 Kết quả)

  • / ´rivitə /, Danh từ: thợ tán đinh, máy tán đinh, Cơ - Điện tử: máy tán đinh, búa tán đinh, Xây dựng: búa tán, thợ tán...
  • súng bắn đinh tán,
  • được đóng đinh, tán đinh [được tán đinh], được tán đinh,
  • sự tán nguội,
"
  • máy ép tán đinh,
  • sự tán hai phía,
  • sự tán nóng,
  • búa tán chạy hơi nén,
  • búa tán (đinh) dùng điện, búa tán chạy điện,
  • búa hơi tán đinh,
  • máy tán đinh kiểu ấn,
  • máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • máy tán rung,
  • Tính từ: có sông, a well rivered country, một quốc gia có nhiều sông
  • / dai´və:tə /, Danh từ: người giải trí, người làm sao lãng sự chú ý, Hóa học & vật liệu: rẽ (chòng khoan), Kỹ thuật...
  • có hai thân,
  • Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến...
  • tán đinh,
  • sông nhỏ, sông con, Danh từ: sông nhỏ; sông con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top