Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scapular” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / ´skæpjulə /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapulary, Danh từ: (như) scapulary, băng để băng xương vai, (giải phẫu) xương vai, (động vật học)...
  • / ´skæpjuləri /, Tính từ: (thuộc) xương bả vai (như) scapular, Danh từ (như) .scapular: Áo choàng vai của thầy tu, dải quàng vai (dấu hiệu công nhận...
  • / ´skæpjulə /, Danh từ, số nhiều .scapulae: (giải phẫu) xương bả vai, Kinh tế: xương,
  • Danh từ số nhiều của .scapula: như scapula,
  • vùng vai,
  • xương vai,
  • khuyết xương bả vai,
  • đường vai,
  • (thuộc) nang,
  • / 'sækjulə /, Tính từ: dạng túi, Y học: hình túi,
  • / ə,kæp'sjulə /, Tính từ: không bao; không nang, không vỏ,
"
  • hộp giấy hình chữ nhật,
  • / ´pæpjulə /, Tính từ: (sinh vật học) có nốt sần, Y học: thuộc sần,
  • góc dướicủa xương bả vai,
  • cổ xương vai,
  • gaì xương bả vai,
  • hố tiền đình âm đạo,
  • hình vảy cám,
  • (sinh vật học) có hình thìa (lá, bộ lông đuôi của chim...)
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) lá kèm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top