Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sectional” Tìm theo Từ (804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (804 Kết quả)

  • / ´sekʃənl /, Tính từ: Được tạo thành từng bộ phận, được cung cấp thành từng bộ phận, cục bộ (về một nhóm nằm trong một cộng động..), (thuộc) tầng lớp, (thuộc)...
  • kêt cấu lắp ghép,
  • sự truyền động bộ phận,
"
  • đồ gỗ (trang trí) đồng bộ,
  • nhà lắp ghép,
  • khuôn mảnh,
  • bể tái sinh phân đoạn,
  • biểu diễn mặt cắt, mặt cắt,
  • vít ghép nối, vít gồm nhiều đoạn,
  • lò đoạn,
  • mayơ ghép, moay ơ ghép,
  • phí vận chuyển phân đoạn, vận khí phân đoạn,
  • sự mắc phân đoạn, hình cắt, hình trắc diện, biểu diễn mặt cắt, hình chiếu mặt cắt, cái nhìn vào mặt cắt, mặt cắt, mặt cắt,
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • yêu sách phân loại,
  • bánh đà ghép,
  • kim loại định hình,
  • thép định hình, thép hình,
  • chế độ phân khoa,
  • dao chuốt ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top