Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wale” Tìm theo Từ (2.554) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.554 Kết quả)

  • đê chắn sóng,
  • tường chống sóng,
  • luồng sóng theo tàu, vạt sóng theo tàu,
  • Danh từ: ( anh) rượu bia nhẹ, bia vàng,
  • thời gian bán (tạp chí),
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • Danh từ: (hàng hải) chân dây neo,
"
  • / deil /, Danh từ: thung lũng (miền bắc nước anh), Cơ khí & công trình: thung lũng nhỏ, Xây dựng: ống hút nước,
  • / heil /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), Ngoại động từ: kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước, Danh từ: lời từ biệt, sự từ giã, sự từ biệt,...
  • / weə /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó), (nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo...
  • lật,
  • / seil /, Danh từ: sự bán, việc bán, việc bán hàng, ( số nhiều) lượng hàng hoá bán được; doanh thu, sự bán hạ giá; sự bán xon, nhu cầu; sự mong muốn mua hàng hoá, (từ mỹ,...
  • / sweil /, Ngoại động từ: (tiếng địa phương) đốt, thiêu, thiêu sém, Nội động từ: chảy ra (nến), Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Danh từ: sự đi bộ; sự bước; cuộc đi bộ, sự dạo chơi, cách đi bộ, kiểu đi bộ; dáng đi, quãng đường đi bộ, lối để đi bộ, đường để đi bộ, đường đi dạo, Đường...
  • / geil /, Danh từ: cơn gió mạnh (từ cấp 7 đến cấp 10); bão, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, (thơ ca) gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê (nhà đất) từng kỳ,...
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / teil /, Danh từ: chuyện kể, truyện (nhất là truyện tưởng tượng), chuyện tào lao, chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu, (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng, Xây...
  • / beil /, Danh từ: kiện (hàng...), Ngoại động từ: Đóng thành kiện, Hình thái từ: Cơ khí & công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top