Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wale” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.930) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gʌnəl /, như gunwale, Kỹ thuật chung: mép,
  • / ´weiliη /, Xây dựng: thanh ngang giằng cọc, Kỹ thuật chung: sự chọn nhặt đá, sự tuyển than, waling ( uswale ), thanh ngang giằng cọc (mỹ)
  • Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • / ´welʃmən /, Danh từ, số nhiều Welshmen (giống cái) .Welshwoman: ( welshman) người bản xứ của xứ wales,
  • danh từ, vesak (sinhalese) is the most holy time in the buddhist calendar. in indian mahayana buddhist traditions, the holiday is known by its sanskrit equivalent, vaisakha. the word vesak itself is the sinhalese language word for the pali variation,...
  • Danh từ: (thường) viết hoa i & e học viện các thầy giáo nước ngoài đào tạo ở anh và wales, học viện giáo dục,
  • / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • / welk /, danh từ, (động vật học) ốc buxin, ốc xoắn (loài động vật biển giống (như) ốc sên, có vỏ xoắn, nhất là loại dùng để làm thức ăn), Từ đồng nghĩa: noun, wale...
  • /'skɒtlənd/, scotland là một quốc gia tại tây Âu, thuộc vương quốc liên hiệp anh và bắc ireland cùng với anh, xứ wales và bắc ireland. nước này chiếm một phần ba phía bắc của đảo anh, phía nam giáp xứ...
  • /'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) toffee, ( taffy) (thông tục) người xứ wales,
  • / ¸prinsi´pæliti /, Danh từ: chức vương; sự thống trị của một ông hoàng, công quốc, lãnh địa của một ông hoàng, xứ sở của hoàng thân, the principality, xứ wales ( anh)
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • / ´klæmbə /, Danh từ: sự leo trèo, Nội động từ: leo, trèo, Từ đồng nghĩa: verb, to clamber up a wall, trèo tường, scale...
  • bình cryo, tăng cryo, double walled cryogenic tank, tăng cryo hai vỏ, double walled cryogenic tank, tăng cryo vách đúp
  • / ´næfθəli:n /, Danh từ: naptalin, Hóa học & vật liệu: c10h8, naphtalen, naphthalene oil, dầu naphtalen
  • cây lúamạch đen secale cereale,
  • chế độ tiền lương, contract wage system, chế độ tiền lương hợp đồng, minimum wage system, chế độ tiền lương tối thiểu, sliding scale wage system, chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá, stable wage...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • như nonsuch, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, paragon , phoenix, matchless , paradigm , paragon , unequaled , unparalleled , unrivaled
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top