Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wig” Tìm theo Từ (599) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (599 Kết quả)

  • Động từ: (quân sự) (hàng hải) đánh tín hiệu bằng cờ, Danh từ: sự đánh tín hiệu bằng cờ,
  • tín hiệu đánh bằng cờ,
  • / wig /, danh từ, bộ tóc giả, ngoại động từ, (thông tục) chửi mắng thậm tệ, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: noun, false hair , hair extension , hair implant , hair weaving , periwig ,...
  • Danh từ: bộ tóc giả che một phần đầu,
"
  • Đôi bên cùng có lợi,
  • / dɪg /, Danh từ: sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục) sự khai quật, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông...
  • / gig /, Danh từ: xe độc mã hai bánh, (hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng, hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn, cái xiên đâm cá, Ngoại động...
  • Động từ: Đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
  • / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền, cách ăn mặc, (kỹ thuật) thiết bị, Ngoại...
  • / twig /, Danh từ: cành con, nhánh con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, nhánh mạch máu, mốt; phong cách, Ngoại...
  • / win /, Danh từ: sự thắng cuộc, Ngoại động từ .won: chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được, thắng cuộc; thắng, thu phục,...
  • / swig /, Danh từ: (thông tục) sự tợp, sự nốc; sự nuốt (rượu...), Ngoại động từ: (thông tục) tợp; nốc ừng ực (nhất là rượu), Hình...
  • / wɪŋ /, Danh từ: (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt), sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổng, (kiến trúc) cánh, chái (nhà), cánh (máy bay,...
  • đẽo đá bằng búa nhọn, Động từ: Đẽo đá (bằng búa sắc cạnh),
  • nhóm quan tâm đặc biệt (sig),
  • / wit /, Danh từ, số nhiều wits: sự hóm hỉnh, tài dí dỏm, người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm, ( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh, ( số nhiều) mưu kế, Động...
  • / sig /, Danh từ: (thông tục) điếu thuốc lá,
  • / wæg /, Danh từ: làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí, sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), Ngoại...
  • / fig /, Danh từ: (thực vật học) quả sung; quả vả, (thực vật học) cây sung; cây vả ( (cũng) fig tree), vật vô giá trị; một tí, một chút, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top