Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enchasing” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / in´keisiη /, Kỹ thuật chung: lớp áo, lớp bọc, ván khuôn,
  • / in´tʃa:ntiη /, Tính từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm vui thích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alluring...
  • sự rào quanh, sự xây quanh, xây quanh [sự xây quanh],
"
  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
  • tế bào che phủ,
  • / in´tʃein /, Ngoại động từ: xích lại, kiềm chế (tình cảm...), thu hút (sự chú ý), hình thái từ:
  • / tʃeisiη /, Danh từ: sự cắt ren (bằng dao), sự khấu quặng theo phương mạch, Toán & tin: sự theo dõi, Cơ khí & công trình:...
  • đá bị kẹp,
  • tường bao bọc, tường bao ngoài, tường khép kín, tường bao,
  • cọc ván, hàng rào,
  • mưa dầm (không ngớt),
  • lớp kín,
  • đá kẹp, Địa chất: đá vây quanh, đá ngoại biên, đá kẹp,
  • tế bào nâng nụ vị giác,
  • lớp sắt bọc, lớp sắt bọc,
  • máy cắt ren, máy lăn ren, máy tiện ren,
  • việc theo dõi tiến độ, việc theo dõi tiến độ (công trình),
  • tarô tinh, dao lược ren,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top