Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “GDG” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / gæg /, Danh từ: vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lời nói đùa chơi, lời nói giỡn chơi, (y học) cái banh miệng,...
  • viết tắt, cộng hoà dân chủ Đức ( german democratic republic),
  • / gig /, Danh từ: xe độc mã hai bánh, (hàng hải) xuồng nhỏ dành riêng cho thuyền trưởng, hợp đồng thuê ban nhạc biểu diễn, cái xiên đâm cá, Ngoại động...
  • ,
  • Danh từ: (ngành mỏ) lò vận chuyển cơ giới hoá; dốc gòong,
  • viết tắt, tổng sản lượng nội địa ( gross domestic product),
  • nhóm dữ liệu thế hệ,
  • nhóm dữ liệu thế hệ,
"
  • chỉ số giảm lạm phát gdp, nhân tố điều chỉnh giá của tổng sản phẩm quốc nội,
  • máy ép nắn, máy ép phẳng,
  • cập bờ, tiếp đất,
  • Danh từ:,
  • / 'gægmæn /, Danh từ: (sân khấu) người làm trò khôi hài, người pha trò, người sáng tác trò khôi hài, người trả lời những câu khôi hài hóm hỉnh trên đài truyền hình,...
  • phản xạ hầu, phản xạ họng,
  • / ´fiʃ¸gig /, danh từ, lao móc (để đánh cá) ( (cũng) fizgig),
  • gdp danh nghĩa,
  • Thành Ngữ:, gag rule, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • Danh từ số nhiều: (từ lóng) mục kỉnh, mắt kính,
  • Danh từ: máy làm gợn tuyết (nhung...)
  • viết tắt, tổng giám đốc ( director-genal), tạ ơn chúa ( dei gratia),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top