Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Go pit-a-pat” Tìm theo Từ (7.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.920 Kết quả)

  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • như pit-a-pat,
  • Địa chất: thùng trục đào giếng,
  • danh từ, mũ quả dưa,
  • Danh từ: tiền thuê thồ (hàng...)
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
"
  • khối mỡ sau bánh chè,
  • Thành Ngữ:, put a quart into a pint pot, như quart
  • / pæt /, Danh từ: cái vỗ nhẹ; tiếng vỗ nhẹ; vật dẹp, khoanh bơ nhỏ, lát bơ nhỏ; một cục nhỏ, Ngoại động từ: vỗ nhẹ, vỗ về, (viết tắt)...
  • Thành Ngữ:, at a good ( rare ) bat, thật nhanh
  • tích phân đường kín,
  • Thành Ngữ:, a fat chance, (từ lóng) sự đen đủi, sự không may chút nào
  • Thành Ngữ:, a fat lot, (từ lóng) nhiều gớm ( (ý mỉa mai)), rất ít, cóc khô
  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Thành Ngữ:, a big pot, quan to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top