Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go pit-a-pat” Tìm theo Từ (7.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.920 Kết quả)

  • Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng khoán), có giá trị cao hơn, có lời, được bán với giá cao, ở mức giá quá cao,...
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • Ăn như mỏ khoét, cũng như: Ăn thùng bất chi thình,
  • Thành Ngữ:, to bear a part, chịu một phần
  • đường đạn,
  • thanh toán một tài khoản, trả một phiếu tính tiền, trả tiền một hóa đơn,
  • đóng tiền cọc, trả tiền bảo chứng,
  • thanh tiêu để đương giải thế chấp,
  • người mua quyền chọn bán,
  • thanh toán đứt một món nợ,
  • rải sỏi lối đi,
  • Thành Ngữ:, like a drowned rat, drown
  • Danh từ: Đống phân bò,
  • sự chuyển đổi số chẵn lẻ,
  • sự phát hành theo bình giá (chứng khoán),
  • giữ, dành (trước) một bàn ở nhà hàng,
  • giữ (trước) một phòng ở khách sạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top