Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss ” Tìm theo Từ (24) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24 Kết quả)

  • / kis /, Danh từ: cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn), kẹo bi đường, Ngoại động từ: hôn, (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng,...
  • hôn mãnh liệt, ngất ngây, say đắm, after months of being away in the military , when she saw him she sprung a kiss attack on the sailor as he held her in his arms ., sau nhiều tháng cách xa trong quân đội, lúc gặp lại, nàng hôn...
  • trục làm ẩm,
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • / ´kis¸kə:l /, danh từ, mớ tóc quăn ở trán,
"
  • Danh từ: cái hôn lưỡi chạm nhau,
  • Danh từ: sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ,
  • Danh từ: hành động hoặc quan hệ đem đến sự tàn phá hoặc thất bại (nụ hôn của juda phản bội chúa giêxu),
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
  • sự mạ lăn-chạm,
  • Danh từ: trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái),
  • Thành Ngữ:, to kiss the rod, nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
  • Thành Ngữ:, to kiss the dust, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, the kiss of life, sự hà hơi tiếp sức
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top