Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make a laughing-stock” Tìm theo Từ (1.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.091 Kết quả)

  • / stɔt /, danh từ, bò đực ít tuổi,
  • / ´stouik /, Danh từ: người khắc kỷ, người chịu đựng trong nghịch cảnh, ( định ngữ) xtôic, stoic philosopher, nhà triết học xtôic, Từ đồng nghĩa:...
  • viết tắt, ( stol) cất cánh và hạ cánh nhanh (máy bay) ( short take-off and landing), a stol plane, máy bay đường ngắn
"
  • / stɔp /, Danh từ: sự ngừng lại, sự dừng, sự đỗ lại; tình trạng bị ngừng lại, sự ở lại, sự lưu lại, ga, bến, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu (nhất là dấu chấm...
  • / stɔk /, Danh từ, số nhiều stocks: kho dự trữ, kho; hàng cất trong kho; hàng tồn kho; nguồn cung cấp; nguồn hàng, vốn (của một công ty kinh doanh), ( (thường) số nhiều) cổ phần,...
  • lấy cổ phiếu mua cổ phiếu,
  • / stou /, Ngoại động từ: xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, đựng được, (từ lóng), ( (thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, Nội động...
  • lớp trát đá rửa,
  • / stouə /, Danh từ, số nhiều .stoae: cổng vòm (trong (kiến trúc) cổ hy lạp), Xây dựng: cổng vòm,
  • cữ hãm, cữ chặn,
  • bản kê tồn kho, bảng tồn kho hàng hóa, phiếu kho,
  • viết tắt, ( soc) người theo chủ nghĩa xã hội ( socialist), ( soc) hội, đoàn thể ( society),
  • hoá chất hữu cơ tổng hợp (socs), là các hoá chất hữu cơ nhân tạo. một số dễ bay hơi, số khác lại có khuynh hướng hoà tan trong nước thay vì bốc hơi.
  • cửa chặn luồng gió,
  • đầu cơ (chứng khoán), việc mua bán chứng khoán,
  • kết thúc bằng tab,
  • Danh từ: ga máy bay trực thăng (chở hành khách),
  • cổ phiếu nhạy cảm,
  • cổ phiếu alpha,
  • thanh ngáng neo, cán neo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top